Có 3 kết quả:
暴光 bào guāng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄤ • 曝光 bào guāng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄤ • 爆光 bào guāng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phơi bày, bóc trần, vạch trần
Từ điển Trung-Anh
exposure
Bình luận 0
bào guāng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄤ [pù guāng ㄆㄨˋ ㄍㄨㄤ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose (photography)
(2) (fig.) to expose (a scandal)
(3) (advertising) exposure
(4) Taiwan pr. [pu4 guang1]
(2) (fig.) to expose (a scandal)
(3) (advertising) exposure
(4) Taiwan pr. [pu4 guang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) photographic exposure
(2) public exposure
(2) public exposure
Bình luận 0